Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作品


[zuòpǐn]
tác phẩm。指文学艺术方面的成品。
绘画作品
tác phẩm hội hoạ
诗词作品
tác phẩm thơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.