Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作呕


[zuò'ǒu]
1. buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ。恶心,想呕吐。
2. tởm lợm; buồn nôn (ví với sự khinh ghét)。比喻对可憎的人或事非常讨厌。
令人作呕
khiến người khác buồn nôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.