Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作假


[zuòjiǎ]
1. làm giả; giả mạo。制造假的,冒充真的;真的里头搀假的;好的里头搀坏的。
2. giở ngón; giở trò。耍花招;装糊涂。
作假骗人
giở trò lừa gạt
3. khách sáo; cố tình khách sáo。故作客套,不爽直。
没吃饱就说没吃饱,别作假!
chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.