|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作假
| [zuòjiǎ] | | | 1. làm giả; giả mạo。制造假的,冒充真的;真的里头搀假的;好的里头搀坏的。 | | | 2. giở ngón; giở trò。耍花招;装糊涂。 | | | 作假骗人 | | giở trò lừa gạt | | | 3. khách sáo; cố tình khách sáo。故作客套,不爽直。 | | | 没吃饱就说没吃饱,别作假! | | chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo! |
|
|
|
|