|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作业
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuòyè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bài tập。教师给学生布置的功课;部队给士兵布置的训练性的军事活动;生产单位给工人或工作人员布置的生产活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 课外作业 | | bài tập ở nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 野外作业 | | bài tập dã ngoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作业计划 | | bài tập kế hoạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tác nghiệp; hoạt động; làm việc。从事这种军事活动或生产活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高空作业 | | làm việc trên không |
|
|
|
|