|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
作业
 | [zuòyè] | | |  | 1. bài tập。教师给学生布置的功课;部队给士兵布置的训练性的军事活动;生产单位给工人或工作人员布置的生产活动。 | | |  | 课外作业 | | | bài tập ở nhà | | |  | 野外作业 | | | bài tập dã ngoại | | |  | 作业计划 | | | bài tập kế hoạch | | |  | 2. tác nghiệp; hoạt động; làm việc。从事这种军事活动或生产活动。 | | |  | 高空作业 | | | làm việc trên không |
|
|
|
|