Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佛门


[fómén]
Phật giáo; cửa Phật; nhà Phật。指佛教。
佛门弟子
Phật tử; đệ tử Phật giáo
佛门规矩
phép tắc Phật giáo
皈依佛门
quy y cửa Phật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.