Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余额


[yú'é]
1. ngạch trống; số ghế dành lại。名额中余下的空额。
2. số dư; số dôi ra; số còn lại。账目上剩余的金额。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.