| [yúshēng] |
| | 1. quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối đời。指晚年。 |
| | 安度余生 |
| an hưởng quãng đời còn lại |
| | 2. sống sót; chết hụt (sau tai nạn)。(大灾难后)侥幸保全的生命。 |
| | 劫后余生 |
| sống sót sau cơn hoạn nạn. |
| | 忧患余生 |
| sống sót sau cơn hoạn nạn khốn khó. |
| | 虎口余生 |
| thoát khỏi miệng hùm; thoát chết. |