![](img/dict/02C013DD.png) | [yúshēng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối đời。指晚年。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 安度余生 |
| an hưởng quãng đời còn lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sống sót; chết hụt (sau tai nạn)。(大灾难后)侥幸保全的生命。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劫后余生 |
| sống sót sau cơn hoạn nạn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧患余生 |
| sống sót sau cơn hoạn nạn khốn khó. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 虎口余生 |
| thoát khỏi miệng hùm; thoát chết. |