Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余生


[yúshēng]
1. quãng đời còn lại; những năm tháng cuối đời; cuối đời。指晚年。
安度余生
an hưởng quãng đời còn lại
2. sống sót; chết hụt (sau tai nạn)。(大灾难后)侥幸保全的生命。
劫后余生
sống sót sau cơn hoạn nạn.
忧患余生
sống sót sau cơn hoạn nạn khốn khó.
虎口余生
thoát khỏi miệng hùm; thoát chết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.