|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余热
![](img/dict/02C013DD.png) | [yúrè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiệt lượng thừa; nhiệt lượng dư (trong quá trình sản xuất.)。生产过程中剩余的热量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利用余热取暖。 | | lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sức lực còn lại; sức tàn lực kiệt。比喻离休、退休以后的老年人的精力和作用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老专家要发挥余热,为社会多做贡献。 | | những chuyên gia lớn tuổi nên tận dụng sức lực còn lại, cống hiến cho xã hội nhiều hơn nữa. |
|
|
|
|