Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余波


[yúbō]
dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại。指事件结束以后留下的影响。
纠纷的余波
dư âm của sự tranh chấp
余波未平
dư âm chưa lắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.