Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余波


[yúbō]
dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại。指事件结束以后留下的影响。
纠纷的余波
dư âm của sự tranh chấp
余波未平
dư âm chưa lắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.