Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余兴


[yúxìng]
1. hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại。未尽的兴致。
余兴未尽
niềm vui chưa hết.
2. văn nghệ giúp vui; biểu diễn văn nghệ sau cuộc họp。会议或宴会之后附带举行的文娱活动。
会议到此结束,余兴节目现在开始。
hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.