|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余兴
| [yúxìng] | | | 1. hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại。未尽的兴致。 | | | 余兴未尽 | | niềm vui chưa hết. | | | 2. văn nghệ giúp vui; biểu diễn văn nghệ sau cuộc họp。会议或宴会之后附带举行的文娱活动。 | | | 会议到此结束,余兴节目现在开始。 | | hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ. |
|
|
|
|