|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余兴
![](img/dict/02C013DD.png) | [yúxìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại。未尽的兴致。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 余兴未尽 | | niềm vui chưa hết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. văn nghệ giúp vui; biểu diễn văn nghệ sau cuộc họp。会议或宴会之后附带举行的文娱活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 会议到此结束,余兴节目现在开始。 | | hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ. |
|
|
|
|