|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
余
 | Từ phồn thể: (餘) |  | [yú] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: DƯ | | |  | 1. tôi; ta; tao。我。 | | |  | 2. họ Dư。姓。 | | |  | 3. dư; thừa。剩下。 | | |  | 余粮 | | | lương thực thừa | | |  | 余钱 | | | tiền dư; tiền thừa | | |  | 不遗余力 | | | làm việc hết sức | | |  | 收支相抵,尚余一百元。 | | | thu trừ chi còn thừa 100 đồng. | | |  | 4. hơn; trên (chỉ số lẻ sau số nguyên)。大数或度量单位等后面的零头。 | | |  | 五百余斤 | | | hơn 500 cân. | | |  | 一丈余 | | | hơn 1 trượng. | | |  | 5. ngoài; sau khi。指某种事情、情况以外或以后的时间。 | | |  | 业余 | | | nghiệp dư | | |  | 兴奋之余,高歌一曲。 | | | sau khi phấn chấn, cao giọng hát một bài |  | Từ ghép: | | |  | 余波 ; 余存 ; 余党 ; 余地 ; 余毒 ; 余额 ; 余风 ; 余割 ; 余晖 ; 余悸 ; 余角 ; 余烬 ; 余力 ; 余利 ; 余沥 ; 余粮 ; 余年 ; 余孽 ; 余切 ; 余缺 ; 余热 ; 余生 ; 余剩 ; 余数 ; 余外 ; 余威 ; 余味 ; 余暇 ; 余下 ; 余弦 ; 余兴 ; 余音 ; 余音绕梁 ; 余勇可贾 ; 余裕 ; 余韵 ; 余震 |
|
|
|
|