|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何苦
![](img/dict/02C013DD.png) | [hékǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội gì; cần gì; bất tất tự làm khổ mình; việc gì mà phải...。何必自寻苦恼,用反问的语气表示不值得。也说何苦来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你何苦在这些小事上伤脑筋? | | anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冒着这么大的雨赶去看电影,何苦呢。 | | mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế. |
|
|
|
|