Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何止


[hézhǐ]
hơn; quá; lắm。用反问的语气表示超出某个数目或范围。
这个风景区方圆何止十里。
khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.
厂里的先进人物何止这几个?
những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.