Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何必


[hébì]
hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì。用反问的语气表示不必。
既然不会下雨,何必带伞!
trời không thể mưa, cần gì phải mang theo dù!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.