Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何必


[hébì]
hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì。用反问的语气表示不必。
既然不会下雨,何必带伞!
trời không thể mưa, cần gì phải mang theo dù!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.