Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何尝


[hécháng]
chẳng phải; không phải là không。用反问的语气表示未曾或并非。
我何尝不想去,只是没工夫罢了。
tôi không phải là không muốn đi, mà chỉ vì không có thời gian mà thôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.