|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何况
![](img/dict/02C013DD.png) | [hékuàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi。连词,用反问的语气表示更进一层的意思。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在生人面前都不习惯讲话,何况要到大庭广众之中呢? | | trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người? |
|
|
|
|