Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何乐而不为


[hélèérbùwéi]
cớ sao mà không làm; sao không tự nguyện mà làm。用反问的语气表示很可以做或很愿意做。
储蓄对国家对自己都有好处,何乐而不为?
gởi tiền tiết kiệm là ích nước lợi nhà, sao không tự nguyện mà làm?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.