|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何不
| [hébù] | | | sao không; tại sao không; sao; sao lại không。用反问的语气表示应该或可以,意思跟'为什么不'相同。 | | | 既然有事,何不早说? | | đã có việc, sao không nói sớm? | | | 他也进城,你何不搭他的车一同去呢? | | anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy? |
|
|
|
|