Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何不


[hébù]
sao không; tại sao không; sao; sao lại không。用反问的语气表示应该或可以,意思跟'为什么不'相同。
既然有事,何不早说?
đã có việc, sao không nói sớm?
他也进城,你何不搭他的车一同去呢?
anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.