Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hé]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: HÀ
1. (đại từ nghi vấn)。疑问代词。
a. gì; nào。什么。
何人
người nào
何物
vật gì
何事
việc gì
b. ở đâu; đâu。哪里。
何往
đi đâu
从何而来?
từ đâu đến?
c. tại sao; sao; vì sao。为什么。
吾何畏彼哉?
ta sao lại sợ nó?
2. phỏng; sao (biểu thị nghi vấn)。表示反问。
何济于事?
phỏng có ích gì cho công việc?
谈何容易?
nói sao dễ vậy?không phải dễ đâu.
有何不可?
có cái gì là không được?
3. họ Hà。姓。
Từ ghép:
何必 ; 何不 ; 何曾 ; 何尝 ; 何啻 ; 何等 ; 何妨 ; 何故 ; 何苦 ; 何况 ; 何乐而不为 ; 何其 ; 何去何从 ; 何如 ; 何首乌 ; 何谓 ; 何须 ; 何许 ; 何以 ; 何在 ; 何止



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.