Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体魄


[tǐpò]
khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể。体格和精力。
锻炼体魄
rèn luyện khí lực
体魄健壮
khí lực tráng kiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.