Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体验


[tǐyàn]
thể nghiệm; tự nghiệm thấy。通过实践来认识周围的事物;亲身经历。
作家到群众中去体验生活。
nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống.
他深深体验到了这种工作的艰辛。
anh ấy đã tự nghiệm thấy những gian khổ trong công việc này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.