|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体验
![](img/dict/02C013DD.png) | [tǐyàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể nghiệm; tự nghiệm thấy。通过实践来认识周围的事物;亲身经历。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作家到群众中去体验生活。 | | nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他深深体验到了这种工作的艰辛。 | | anh ấy đã tự nghiệm thấy những gian khổ trong công việc này. |
|
|
|
|