|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体验
 | [tǐyàn] | | |  | thể nghiệm; tự nghiệm thấy。通过实践来认识周围的事物;亲身经历。 | | |  | 作家到群众中去体验生活。 | | | nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống. | | |  | 他深深体验到了这种工作的艰辛。 | | | anh ấy đã tự nghiệm thấy những gian khổ trong công việc này. |
|
|
|
|