|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体面
 | [tǐmiàn] | | |  | 1. thân phận; thể diện; sĩ diện。体统;身份。 | | |  | 有失体面 | | | làm mất thể diện | | |  | 2. quang vinh; vẻ vang; danh giá。光荣;光彩。 | | |  | 好吃懒做是不体面的事。 | | | ham ăn biếng làm không hay ho gì. | | |  | 3. đẹp; mỹ lệ。(相貌或样子)好看;美丽。 | | |  | 长得体面 | | | dáng xinh đẹp. |
|
|
|
|