Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体面


[tǐmiàn]
1. thân phận; thể diện; sĩ diện。体统;身份。
有失体面
làm mất thể diện
2. quang vinh; vẻ vang; danh giá。光荣;光彩。
好吃懒做是不体面的事。
ham ăn biếng làm không hay ho gì.
3. đẹp; mỹ lệ。(相貌或样子)好看;美丽。
长得体面
dáng xinh đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.