|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体质
![](img/dict/02C013DD.png) | [tǐzhì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể chất; sức khoẻ。人体的健康水平和对外界的适应能力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发展体育运动,增强人民体质。 | | phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 各人的体质不同,对疾病的抵抗力也不同。 | | thể chất của mỗi người khác nhau, sức đề kháng đối với bệnh tật cũng khác nhau. |
|
|
|
|