Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体质


[tǐzhì]
thể chất; sức khoẻ。人体的健康水平和对外界的适应能力。
发展体育运动,增强人民体质。
phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân.
各人的体质不同,对疾病的抵抗力也不同。
thể chất của mỗi người khác nhau, sức đề kháng đối với bệnh tật cũng khác nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.