Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体谅


[tǐliàng]
thông cảm; châm chước; lượng thứ。设身处地为人着想,给以谅解。
她心肠好,很能体谅人。
cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.