Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体育


[tǐyù]
1. thể dục。以发展体力、增强体质为主要任务的教育,通过参加各项运动来实现。
体育课
giờ học thể dục; bài học thể dục.
2. thể thao; hoạt động thể dục。指体育运动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.