Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体罚


[tǐfá]
dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...)。用罚站、罚跪、打手心等方式来处罚儿童的一种教育方法。
废除体罚
bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.