Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体系


[tǐxì]
hệ thống。若干有关事物或某些意识互相联系而构成的一个整体。
防御体系
hệ thống phòng ngự
工业体系
hệ thống công nghiệp
思想体系
hệ thống tư tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.