Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体现


[tǐxiàn]
thể hiện; nói lên。某种性质或现象在某一事物上具体表现出来。
说实话,办实事,体现出了他的务实精神。
nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.