Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体格


[tǐgé]
1. thể trạng; sức khoẻ。人体发育的情况和健康的情况。
检查体格
kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
体格健全
thể trạng mạnh khoẻ
2. tầm vóc; hình thể。泛指人和动物的体形。
古代的猛犸和现在的象体格大小差不多。
voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.