|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体格
 | [tǐgé] | | |  | 1. thể trạng; sức khoẻ。人体发育的情况和健康的情况。 | | |  | 检查体格 | | | kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ | | |  | 体格健全 | | | thể trạng mạnh khoẻ | | |  | 2. tầm vóc; hình thể。泛指人和动物的体形。 | | |  | 古代的猛犸和现在的象体格大小差不多。 | | | voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ. |
|
|
|
|