|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体格
![](img/dict/02C013DD.png) | [tǐgé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thể trạng; sức khoẻ。人体发育的情况和健康的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 检查体格 | | kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体格健全 | | thể trạng mạnh khoẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tầm vóc; hình thể。泛指人和动物的体形。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 古代的猛犸和现在的象体格大小差不多。 | | voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ. |
|
|
|
|