Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体无完肤


[tǐwúwánfū]
1. thương tích đầy mình。形容浑身受伤。
2. tan tác tơi bời; bài viết, luận điểm sai bét。比喻论点被全部驳倒或文章被删改得很多。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.