Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体无完肤


[tǐwúwánfū]
1. thương tích đầy mình。形容浑身受伤。
2. tan tác tơi bời; bài viết, luận điểm sai bét。比喻论点被全部驳倒或文章被删改得很多。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.