Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体态


[tǐtài]
hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng。身体的姿态;人的体形。
体态轻盈
dáng điệu uyển chuyển
体态魁梧
dáng vẻ khôi ngô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.