Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体型


[tǐxíng]
kiểu; dáng người。人体的类型(主要指各部分之间的比例)。
成年人和儿童在体型上有显著的区别。
người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.