Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
体会


[tǐhuì]
thể hội; lĩnh hội; nhận thức。体验领会。
只有深入群众,才能真正体会群众的思想感情。
chỉ có xâm nhập vào quần chúng, mới hiểu đúng cảm tình, tư tưởng của quần chúng.
座谈会上大家漫谈个人的体会。
trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.