Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zuǒ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: TÁ
1. phụ tá; phò tá; giúp việc。辅佐;辅助。
佐理
giúp việc
佐餐
thức ăn.
2. người phụ tá; người phò tá; người giúp việc。辅佐别人的人。
僚佐
người giúp việc chuyên môn
Từ ghép:
佐餐 ; 佐贰 ; 佐酒 ; 佐理 ; 佐料 ; 佐药 ; 佐证



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.