|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佐
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụ tá; phò tá; giúp việc。辅佐;辅助。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佐理 | | giúp việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佐餐 | | thức ăn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người phụ tá; người phò tá; người giúp việc。辅佐别人的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 僚佐 | | người giúp việc chuyên môn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 佐餐 ; 佐贰 ; 佐酒 ; 佐理 ; 佐料 ; 佐药 ; 佐证 |
|
|
|
|