Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
住手


[zhùshǒu]
dừng tay; ngừng tay。停止手的动作;停止做某件事。
他不做完不肯住手。
chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
快住手,这东西禁不起摆弄。
mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.