Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
住家


[zhùjiā]
1. ở。家庭居住(在某处)。
他在郊区住家
anh ấy sống ở ngoại ô.
2. hộ gia đình。(住家儿)住户。
楼里不少住家都要求改善环境卫生。
nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.