Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
住处


[zhùchù]
nơi ở; chỗ ở。住宿的地方;住所。
我不知道他的住处。
tôi không biết chỗ ở của anh ấy.
找到住处了没有?
đã tìm được chỗ ở chưa?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.