 | [zhù] |
 | Bộ: 人 (亻) - Nhân |
 | Số nét: 7 |
 | Hán Việt: TRÚ |
| |  | 1. ở; cư trú; trọ。居住;住宿。 |
| |  | 你住在什么地方? |
| | bạn ở đâu? |
| |  | 住了一夜。 |
| | ở một đêm |
| |  | 2. dừng; dừng lại。停住;止住。 |
| |  | 住手 |
| | dừng tay |
| |  | 住嘴 |
| | câm mồm; im đi. |
| |  | 雨住了 |
| | mưa tạnh rồi. |
| |  | 3. |
| |  | Ghi chú: 做动词的补语。 |
| |  | a. chắc chắn。表示牢固或稳当。 |
| |  | 拿住 |
| | cầm chắc |
| |  | 捉住 |
| | bắt được |
| |  | 把住了方向盘。 |
| | cầm chắc tay lái |
| |  | 牢牢记住老师的教导。 |
| | ghi nhớ lời dạy của thầy cho kỹ. |
| |  | b. dừng 。表示停顿或静止。 |
| |  | 一句话把他问住了。 |
| | một câu nói làm cho anh ấy cứng họng. |
| |  | 当时他就愣住了。 |
| | lúc đó anh ấy ngây người ra. |
| |  | c. được; đảm nhiệm được。跟'得'或'不'连用,表示力量够得上(或够不上);胜任。 |
| |  | 支持不住 |
| | không giữ nổi; chống đỡ không nổi. |
| |  | 禁得住风吹雨打。 |
| | chịu được mưa dập gió vùi. |
| |  | Từ ghép |
| |  | 住持 ; 住处 ; 住地 ; 住读 ; 住房 ; 住户 ; 住家 ; 住居 ; 住口 ; 住手 ; 住宿 ; 住所 ; 住校 ; 住院 ; 住宅 ; 住宅区 ; 住址 ; 住嘴 |