Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低贱


[dījiàn]
1. thấp; thấp hèn; thấp kém (địa vị)。(地位)低下。
出身低贱
xuất thân thấp kém
2. thấp; rẻ mạt (giá)。(价钱)低。
谷价低贱
giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.