Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低语


[dīyǔ]
nói nhỏ; thầm thì; thì thầm; nói thầm。低声说话。
低语密谈
nói thầm thì
悄声低语
nói nhỏ
他在老王耳边低语了几句。
anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.