Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低落


[dīluò]
hạ; xuống; sa sút; suy sụp; giảm; giảm sút; sút kém。下降。
价格低落
giá cả giảm
士气低落
sĩ khí sút kém
情绪低落
suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.