Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低潮


[dīcháo]
1. triều xuống; nước ròng。在潮的一个涨落周期内,水面下降的最低潮位。
2. thoái trào; đi xuống。比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。
那时革命正处于低潮。
bấy giờ cách mạng đang trong giai đoạn thoái trào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.