Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低沉


[dīchén]
1. âm u; tối sầm。天色阴暗,云层厚而低。
2. thấp; trầm (âm thanh)。(声音)低。
3. xuống; giảm; lắng xuống (tinh thần)。(情绪)低落。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.