Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低头


[dītóu]
1. cúi đầu; cúi đầu xuống; luồn cúi; cúi mình。垂下头。
低头不语
cúi đầu không nói
2. khuất phục; cúi đầu khuất phục。比喻屈服。
他在任何困难面前都不低头。
anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.