|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低头
| [dītóu] | | | 1. cúi đầu; cúi đầu xuống; luồn cúi; cúi mình。垂下头。 | | | 低头不语 | | cúi đầu không nói | | | 2. khuất phục; cúi đầu khuất phục。比喻屈服。 | | | 他在任何困难面前都不低头。 | | anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào. |
|
|
|
|