Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低产


[dīchǎn]
sản lượng thấp; hoa lợi thấp。产量低。
低产田
ruộng có sản lượng thấp.
低产作物
cây trồng sản lượng thấp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.