|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
低下
 | [dīxià] | | |  | 1. thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế...)。(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。 | | |  | 能力低下 | | | năng lực kém | | |  | 技术水平低下。 | | | trình độ kỹ thuật kém | | |  | 2. thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện。(品质、格调等)低俗。 | | |  | 情趣低下 | | | tình cảm thấp hèn. |
|
|
|
|