Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dī]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐÊ
1. thấp。从下向上距离小;离地面近(跟'高'相对)。
低空
tầng trời thấp
飞机低飞绕场一周。
máy bay lượn vòng thấp xung quanh sân bay.
水位降低了。
mực nước đã xuống thấp.
2. thấp; kém; trầm; trũng (so với chuẩn)。在一般标准或平均程度之下。
低地
đất trũng
声音太低
giọng trầm quá
眼高手低
yêu cầu cao quá không thể với tới
3. dưới (cấp, bậc)。等级在下的。
低年级学生。
học sinh các lớp dưới
我比哥哥低一班。
tôi học dưới anh trai một lớp.
4. cúi đầu; cúi đầu xuống。(头)向下垂。
低着头
cúi đầu xuống
Từ ghép:
低矮 ; 低昂 ; 低倍 ; 低层 ; 低产 ; 低潮 ; 低沉 ; 低垂 ; 低档 ; 低等 ; 低等动物 ; 低等植物 ; 低低切切 ; 低地 ; 低调 ; 低估 ; 低谷 ; 低耗 ; 低缓 ; 低回 ; 低徊 ; 低级 ; 低级神经活动 ; 低贱 ; 低空 ; 低栏 ; 低利 ; 低廉 ; 低劣 ; 低落 ; 低眉 ; 低眉倒运 ; 低眉顺眼 ; 低能 ; 低能儿 ; 低频 ; 低气 ; 低气压 ; 低热 ; 低人一等 ; 低三下四 ; 低烧 ; 低声 ; 低声下气 ; 低烧 ; 低湿 ; 低手 ; 低首下心 ; 低水位 ; 低俗 ;
低速 ; 低糖 ; 低头 ; 低头耷脑 ; 低洼 ; 低微 ; 低温 ; 低息 ; 低下 ; 低陷 ; 低消耗 ; 低血糖 ; 低压 ; 低压槽 ; 低哑 ; 低氧 ; 低音 ; 低音提琴 ; 低吟 ; 低语 ; 低云



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.