|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
但是
| [dànshì] | | | nhưng; mà; nhưng mà。连词,用在后半句话里表示转折,往往与'虽然、尽管'等呼应。 | | | 他想睡一会儿,但是睡不着。 | | anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được. | | | 他虽然已经七十多了,但是精力仍然很健旺。 | | ông ấy mặc dù đã ngoài bảy mươi rồi, nhưng vẫn rất dẻo dai. |
|
|
|
|