Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
但是


[dànshì]
nhưng; mà; nhưng mà。连词,用在后半句话里表示转折,往往与'虽然、尽管'等呼应。
他想睡一会儿,但是睡不着。
anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được.
他虽然已经七十多了,但是精力仍然很健旺。
ông ấy mặc dù đã ngoài bảy mươi rồi, nhưng vẫn rất dẻo dai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.