Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỀN
lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ)。租种土地。
佃了五亩地。
lĩnh canh năm mẫu đất.
Ghi chú: 另见tián
Từ ghép:
佃东 ; 佃户 ; 佃农 ; 佃契 ; 佃权 ; 佃租
[tián]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: ĐIỀN
1. làm ruộng; cày ruộng。耕种田地。
2. săn; đi săn。同'畋',打猎。
Ghi chú: 另见diàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.