|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佃
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ)。租种土地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佃了五亩地。 | | lĩnh canh năm mẫu đất. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tián | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 佃东 ; 佃户 ; 佃农 ; 佃契 ; 佃权 ; 佃租 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm ruộng; cày ruộng。耕种田地。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. săn; đi săn。同'畋',打猎。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见diàn |
|
|
|
|