|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
佃
| [diàn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐIỀN | | | lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ)。租种土地。 | | | 佃了五亩地。 | | lĩnh canh năm mẫu đất. | | | Ghi chú: 另见tián | | Từ ghép: | | | 佃东 ; 佃户 ; 佃农 ; 佃契 ; 佃权 ; 佃租 | | [tián] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: ĐIỀN | | | 1. làm ruộng; cày ruộng。耕种田地。 | | | 2. săn; đi săn。同'畋',打猎。 | | | Ghi chú: 另见diàn |
|
|
|
|