|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
似是而非
| [sìshìérfēi] | | Hán Việt: TỰ THỊ NHI PHI | | | giống thật mà là giả; như đúng mà là sai。好像对,实际上并不对。 | | | 这些论点似是而非,必须认真分辨,才不至于上当。 | | những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa. |
|
|
|
|